……………….. Cùng Công ty Luật TNHH HDS tìm hiểu về nội dung này qua bài viết bên dưới.
Luật Doanh nghiệp 2020, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2021, đã đưa ra những quy định cụ thể và rõ ràng về quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho mọi tổ chức và cá nhân muốn tham gia vào hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về ai có quyền thành lập doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Cá Nhân Có Quyền Thành Lập Doanh Nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, mọi cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự đều có quyền thành lập doanh nghiệp. Điều này bao gồm:
Công dân Việt Nam: Công dân Việt Nam có quyền thành lập doanh nghiệp nếu đáp ứng đủ điều kiện về năng lực hành vi dân sự và không bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Người nước ngoài: Người nước ngoài có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng phải tuân thủ các quy định cụ thể liên quan đến đầu tư nước ngoài, như phải thực hiện các thủ tục liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép đầu tư.
Tổ Chức Có Quyền Thành Lập Doanh Nghiệp
Ngoài cá nhân, tổ chức cũng có quyền thành lập doanh nghiệp, bao gồm:
Tổ chức Việt Nam: Các tổ chức như công ty, hợp tác xã, và các tổ chức khác có tư cách pháp lý tại Việt Nam đều có quyền thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Tổ chức nước ngoài: Các tổ chức nước ngoài cũng có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng phải tuân thủ các quy định liên quan đến đầu tư nước ngoài. Họ có thể thành lập các hình thức doanh nghiệp như công ty TNHH liên doanh, công ty cổ phần liên doanh, hoặc các hình thức doanh nghiệp khác tùy theo sự cho phép của pháp luật Việt Nam.
Các Trường Hợp Bị Cấm Thành Lập Doanh Nghiệp
Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 mở rộng quyền thành lập doanh nghiệp, nhưng vẫn có một số đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp. Cụ thể:
Người chưa đủ 18 tuổi: Theo quy định, cá nhân dưới 18 tuổi không đủ năng lực hành vi dân sự và vì vậy không có quyền thành lập doanh nghiệp.
Người bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự: Các cá nhân bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự cũng không có quyền thành lập doanh nghiệp.
Những người đang thi hành án: Cá nhân đang thi hành án hình sự hoặc án phạt khác có thể bị cấm thành lập doanh nghiệp tùy thuộc vào mức độ và thời gian thi hành án.
Những người bị cấm theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền: Một số cá nhân và tổ chức có thể bị cấm thành lập doanh nghiệp theo các quyết định hành chính của cơ quan có thẩm quyền nếu họ vi phạm các quy định pháp luật trước đó.
Xem thêm: https://hdslaw.com.vn/thanh-lap-ho-kinh-doanh-hay-doanh-nghiep-2-2301.html
Quy Trình và Thủ Tục Thành Lập Doanh Nghiệp
Để thành lập doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức cần thực hiện các bước sau:
Chọn loại hình doanh nghiệp: Quyết định loại hình doanh nghiệp phù hợp (công ty TNHH, công ty cổ phần, hợp tác xã, v.v.).
Soạn thảo hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bao gồm các giấy tờ và tài liệu cần thiết theo yêu cầu của Luật Doanh nghiệp 2020.
Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được xét duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ cơ quan có thẩm quyền.
Kết Luận
Luật Doanh nghiệp 2020 đã mở rộng quyền thành lập doanh nghiệp cho cá nhân và tổ chức, đồng thời cũng quy định rõ ràng các điều kiện và trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp. Quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế, đồng thời bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Việc hiểu rõ những quy định này sẽ giúp cá nhân và tổ chức chuẩn bị tốt hơn cho việc thành lập và hoạt động doanh nghiệp của mình.
Thông tin liên hệ: