Thời hạn đào tạo cho người tập nghề tối đa là bao lâu?

Đào tạo nghề là một phần quan trọng trong quá trình phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt đối với những người tập nghề chưa có kinh nghiệm hoặc trình độ chuyên môn. Tập nghề là một quá trình giúp người tập nghề học hỏi các kỹ năng cơ bản để thực hiện công việc trong tương lai. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Thời hạn đào tạo cho người tập nghề tối đa là bao lâu và các quy định pháp lý liên quan đến vấn đề này?

Bài viết này của Công ty Luật TNHH HDS sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về thời gian đào tạo nghề, các quy định xử lý khi người sử dụng lao động không ký hợp đồng lao động sau thời gian tập nghề, và nội dung chủ yếu của hợp đồng đào tạo nghề.

Thời hạn đào tạo cho người tập nghề tối đa là bao lâu?

Để hiểu rõ hơn về thời hạn đào tạo nghề, trước hết chúng ta cần phải hiểu rõ định nghĩa về “tập nghề” và quy định pháp lý liên quan đến vấn đề này trong Bộ luật Lao động.

Khái niệm về tập nghề và đào tạo nghề:
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tập nghề là quá trình đào tạo, học hỏi và rèn luyện các kỹ năng nghề nghiệp cơ bản để người người tập nghề có thể thực hiện công việc của mình một cách thành thạo. Đây là giai đoạn đầu trong quá trình tham gia vào các công việc chuyên môn, giúp người tập nghề làm quen với công việc và môi trường làm việc.

Căn cứ pháp lý:
Theo Điều 61 Bộ luật Lao động 2019, “Tập nghề để làm việc cho người sử dụng lao động là việc người sử dụng lao động tuyển người vào để hướng dẫn thực hành công việc, tập làm nghề theo vị trí việc làm tại nơi làm việc.” Thời gian tập nghề không quá 3 tháng đối với một người lao động trong một nghề cụ thể.

Điều này có nghĩa là người tập nghề sẽ được tuyển dụng và hướng dẫn làm quen với công việc trong khoảng thời gian tối đa là 3 tháng. Nếu trong thời gian này, người tập nghề hoàn thành quá trình tập nghề và đạt yêu cầu công việc, họ sẽ có thể tiếp tục làm việc chính thức dưới dạng hợp đồng lao động.

Người sử dụng lao động không ký hợp đồng lao động sau thời gian người tập nghề đạt yêu cầu bị xử lý thế nào?

Sau khi người tập nghề hoàn thành thời gian tập nghề và đạt yêu cầu, họ có quyền yêu cầu ký kết hợp đồng lao động chính thức với người sử dụng lao động. Nếu người sử dụng lao động không ký hợp đồng lao động sau thời gian tập nghề, điều này có thể vi phạm quyền lợi của người tập nghề và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Căn cứ pháp lý:
Theo Khoản 1 Điều 14 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động sẽ bị xử phạt nếu không thực hiện một số nghĩa vụ liên quan đến đào tạo nghề và hợp đồng lao động khi: không ký kết hợp đồng lao động đối với người học nghề, người tập nghề khi hết thời hạn học nghề, tập nghề và đủ các điều kiện theo quy định của Bộ luật Lao động

Theo Nghị định này, người sử dụng lao động có thể bị phạt tiền với mức độ tăng dần tùy theo số lượng người lao động vi phạm. Mức phạt cụ thể là:

  • Từ 500.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với vi phạm từ 1 người đến 10 người lao động.
  • Từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với vi phạm từ 11 người đến 50 người lao động.
  • Từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với vi phạm từ 51 người đến 100 người lao động.
  • Từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với vi phạm từ 101 người đến 300 người lao động.
  • Từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với vi phạm từ 301 người lao động trở lên.

Điều này cho thấy rằng, người sử dụng lao động có trách nhiệm rất lớn trong việc ký kết hợp đồng lao động đúng thời hạn và đảm bảo quyền lợi cho người lao động sau khi hoàn thành thời gian tập nghề.

Hợp đồng đào tạo cho người tập nghề gồm những nội dung chủ yếu nào?

Hợp đồng đào tạo nghề là một loại hợp đồng lao động đặc biệt, được ký kết giữa người sử dụng lao động và người lao động để xác định các điều khoản về việc đào tạo, thời gian tập nghề và các quyền lợi liên quan trong quá trình đào tạo. Việc ký kết hợp đồng đào tạo nghề là bắt buộc đối với những người lao động tham gia vào các chương trình đào tạo nghề tại nơi làm việc.

Căn cứ pháp lý:
Theo Điều 62 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng đào tạo nghề phải có các nội dung chủ yếu sau:

  • Thông tin về các bên tham gia hợp đồng: Hợp đồng phải ghi rõ tên, địa chỉ, thông tin của người lao động và người sử dụng lao động.
  • Nội dung đào tạo: Cần nêu rõ chương trình đào tạo, nghề nghiệp sẽ được đào tạo, mục tiêu và yêu cầu đối với người lao động trong quá trình tập nghề.
  • Thời gian đào tạo: Cần xác định rõ thời gian đào tạo nghề tối đa mà người lao động sẽ tham gia, không vượt quá 3 tháng 
  • Quyền lợi của người lao động: Trong hợp đồng phải nêu rõ các quyền lợi mà người lao động sẽ được hưởng trong suốt thời gian đào tạo, bao gồm tiền lương, chế độ bảo hiểm, điều kiện làm việc và các phúc lợi khác.
  • Cam kết sau đào tạo: Hợp đồng phải quy định rõ cam kết của người lao động và người sử dụng lao động sau khi kết thúc khóa đào tạo. Người lao động có thể phải ký cam kết làm việc cho người sử dụng lao động trong một thời gian nhất định sau khi hoàn thành quá trình đào tạo.
  • Trách nhiệm của các bên: Cần có quy định về trách nhiệm của mỗi bên trong quá trình đào tạo, đặc biệt là trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc cung cấp các điều kiện học tập, đào tạo.

Kết luận

Việc đào tạo nghề cho người tập nghề là một phần quan trọng trong quá trình phát triển nguồn nhân lực. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động, các quy định về thời gian đào tạo nghề, việc ký kết hợp đồng lao động sau thời gian tập nghề, và các nội dung của hợp đồng đào tạo nghề cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và cần thiết giúp cho người sử dụng lao động cần lưu ý các quy định pháp lý, tránh vi phạm các điều khoản về hợp đồng lao động và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.

Xem thêm bài viết: Chính Sách Lao Động: Tổng Quan và Tác Động Đến Người Lao Động và Doanh Nghiệp – HDS Lawfirm

Thông tin liên hệ 

 

Bài viết liên quan

Các Ký Hiệu Trong Sở Hữu Trí Tuệ

Các Ký Hiệu Trong Sở Hữu Trí Tuệ

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Các Ký Hiệu Trong Sở Hữu…

Chủ sở hữu đất đai tại Việt Nam là ai?

Chủ sở hữu đất đai tại Việt Nam là ai?

Đất đai là tài sản có giá trị lớn và giữ vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế…

Quy Trình Đăng Ký Sáng Chế

Quy Trình Đăng Ký Sáng Chế

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Quy Trình Đăng Ký Sáng Chế,…

NHÃN HIỆU TẬP THỂ

Nhãn Hiệu Tập Thể

Thủ tục và hồ sơ đăng ký nhãn hiệu tập thể? Dịch vụ hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu. Hãy…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *