Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam ngày càng phổ biến. Một trong những câu hỏi quan trọng là liệu Chủ tịch Hội đồng quản trị nước ngoài có cần xin giấy phép lao động hay không.
Bài viết này, Công ty Luật TNHH HDS sẽ phân tích chi tiết các quy định liên quan đến vấn đề này thông qua ba nội dung chính: điều kiện làm việc của người nước ngoài tại Việt Nam, quy định về giấy phép lao động đối với Chủ tịch HĐQT nước ngoài, và các trường hợp miễn giấy phép lao động.
Điều kiện để người nước ngoài được làm việc tại Việt Nam
Theo khoản 1 Điều 151 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau để có thể làm việc tại Việt Nam:
- Đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người lao động nước ngoài cần phải từ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ để tham gia lao động.
- Trình độ chuyên môn, tay nghề, kinh nghiệm làm việc: Để thực hiện tốt công việc, người nước ngoài cần có kiến thức cơ bản, kỹ thuật và kinh nghiệm thực tế. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải có trình độ chuyên môn và tay nghề phù hợp với vị trí công việc mà họ sẽ đảm nhận.
- Giấy khám sức khỏe: Người lao động cần có giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp, xác nhận rằng họ đủ sức khỏe để làm việc.
- Không vi phạm pháp luật: Người lao động không được đang trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc chưa đến thời hạn xóa án tích, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc nước ngoài.
Chủ tịch HĐQT nước ngoài có cần xin giấy phép lao động?
Theo quy định hiện hành, Chủ tịch HĐQT nước ngoài cũng thuộc diện phải xin giấy phép lao động nếu họ làm việc tại Việt Nam. Tuy nhiên, Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP) quy định một số trường hợp miễn xin giấy phép lao động:
Các trường hợp miễn giấy phép lao động
– Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn: Cá nhân được miễn xin giấy phép lao động khi là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
– Chủ tịch hoặc thành viên HĐQT: Người đang đảm nhiệm chức danh là Chủ tịch HĐQT hoặc thành viên HĐQT của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên cũng được miễn.
– Trưởng văn phòng đại diện hoặc tổ chức quốc tế: Nếu là trưởng văn phòng đại diện hoặc chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam, họ cũng không cần xin giấy phép lao động.
– Thời gian vào Việt Nam: Nếu đến Việt Nam với thời hạn dưới 03 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ, xử lý sự cố công nghệ phức tạp mà chuyên gia Việt Nam không xử lý được.
– Luật sư nước ngoài: Người nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của Luật Luật sư cũng thuộc diện miễn.
Các trường hợp khác
– Kết hôn với người Việt Nam: Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
– Di chuyển nội bộ doanh nghiệp: Các cá nhân di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc các ngành dịch vụ đã cam kết với Tổ chức Thương mại thế giới.
– Cung cấp dịch vụ ODA: Người nước ngoài vào Việt Nam để cung cấp dịch vụ tư vấn về chuyên môn hoặc thực hiện các nhiệm vụ phục vụ cho chương trình, dự án ODA.
– Giảng dạy và nghiên cứu: Những người được cơ quan nước ngoài cử sang Việt Nam để giảng dạy tại các trường quốc tế hoặc các tổ chức hợp tác quốc tế.
Trường hợp Chủ tịch HĐQT nước ngoài không cần xin giấy phép lao động thì có phải xác nhận thông tin tại cơ quan có thẩm quyền?
Khi Chủ tịch HĐQT nước ngoài không cần xin giấy phép lao động, họ vẫn phải thực hiện một số thủ tục để xác nhận thông tin tại cơ quan chức năng:
- Đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư: Doanh nghiệp cần thông báo và đăng ký sự thay đổi thông tin về người đại diện pháp luật tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Xác nhận tình trạng pháp lý: Doanh nghiệp cần cung cấp các giấy tờ liên quan đến tình trạng pháp lý của Chủ tịch HĐQT tại cơ quan chức năng.
- Nghĩa vụ báo cáo: Chủ tịch HĐQT nước ngoài, ngay cả khi không cần giấy phép lao động, vẫn phải thực hiện nghĩa vụ báo cáo về tình hình hoạt động của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Kết luận
Việc Chủ tịch HĐQT nước ngoài có cần xin giấy phép lao động hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy định pháp luật hiện hành và từng trường hợp cụ thể. Trong hầu hết các trường hợp, Chủ tịch HĐQT nước ngoài cần xin giấy phép lao động. Tuy nhiên, có những trường hợp miễn giấy phép lao động, và trong những trường hợp đó, vẫn cần thực hiện các bước xác nhận thông tin tại cơ quan có thẩm quyền.
Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật, doanh nghiệp và Chủ tịch HĐQT cần tìm hiểu kỹ lưỡng về các yêu cầu và thủ tục cần thiết trước khi quyết định đầu tư hoặc làm việc tại Việt Nam.Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.
Xem thêm bài viết: Mức xử phạt người nước ngoài không có giấy phép lao động (hdslaw.com.vn)
Thông tin liên hệ