Kết hôn giả là gì

Kết hôn giả là gì

Hôn nhân không chỉ mang ý nghĩa xây dựng hạnh phúc gia đình mà còn gắn liền với nhiều quyền lợi pháp lý. Tuy nhiên, việc lợi dụng chế định hôn nhân để trục lợi đã dẫn đến hiện tượng kết hôn giả, một hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Vậy kết hôn giả là gì, hành vi này có những đặc điểm, mục đích ra sao, và hậu quả pháp lý như thế nào? Hãy cùng  Công ty Luật TNHH HDS  tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Kết hôn giả là gì?

Kết hôn giả là hành vi lợi dụng hình thức kết hôn để đạt được mục đích cá nhân hoặc lợi ích không chính đáng, thay vì xây dựng đời sống vợ chồng thực sự.

Theo khoản 11 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo được hiểu là việc lợi dụng mục đích kết hôn để thực hiện các hành vi khác như nhập quốc tịch, sở hữu tài sản hoặc đạt được các lợi ích không liên quan đến việc chung sống vợ chồng.

Mục đích của kết hôn giả

Các mục đích phổ biến của hành vi kết hôn giả bao gồm:

  • Lợi ích nhập quốc tịch: Kết hôn với người nước ngoài nhằm xin nhập tịch hoặc thị thực cư trú.
  • Trục lợi tài sản: Kết hôn để nhận tài sản thừa kế, quà tặng, hoặc các quyền lợi kinh tế khác.
  • Lách luật: Sử dụng hôn nhân giả để tránh các quy định pháp luật, như tránh bị xử lý vi phạm hoặc đạt được điều kiện kinh doanh.

Đặc điểm nhận diện kết hôn giả

  • Thiếu sự tự nguyện: Việc kết hôn không xuất phát từ tình cảm thật sự giữa hai bên.
  • Không chung sống như vợ chồng: Sau khi kết hôn, hai bên không thực hiện nghĩa vụ của vợ chồng, chẳng hạn như không sống chung hoặc không có mối quan hệ thân thiết.
  • Có thỏa thuận ngầm: Trước khi kết hôn, hai bên thường thỏa thuận về các quyền lợi hoặc nghĩa vụ mà mỗi người sẽ nhận được.

Quy định pháp luật về kết hôn giả

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định các điều kiện để kết hôn, bao gồm:

  • Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi.
  • Sự tự nguyện của cả hai bên.
  • Không thuộc trường hợp cấm kết hôn (quan hệ huyết thống, đang có vợ/chồng).

Kết hôn giả tạo vi phạm điều kiện sự tự nguyện trong hôn nhân và bị xem là trái pháp luật.

Nghị định 82/2020/NĐ-CP

Hành vi kết hôn giả sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định tại Nghị định 82/2020/NĐ-CP, cụ thể:

  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi kết hôn giả tạo.

Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, kết hôn giả có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chẳng hạn:

  • Tội tổ chức cho người khác nhập cảnh trái phép (Điều 348).
  • Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức (Điều 341).

Hậu quả pháp lý của việc kết hôn giả

Kết hôn giả tạo không chỉ vi phạm pháp luật mà còn dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:

Hủy bỏ hôn nhân trái pháp luật

Theo Điều 10 Luật Hôn nhân và Gia đình, việc kết hôn giả sẽ bị tuyên bố vô hiệu. Điều này có nghĩa:

  • Quan hệ vợ chồng không được pháp luật công nhận.
  • Các quyền và nghĩa vụ liên quan đến hôn nhân sẽ bị hủy bỏ.

Trách nhiệm bồi thường

Nếu hành vi kết hôn giả gây thiệt hại cho bên thứ ba (ví dụ: lừa đảo tài sản, gây tổn thất về tinh thần), người thực hiện hành vi có thể phải bồi thường theo quy định pháp luật dân sự.

Ảnh hưởng đến quyền lợi con cái

Nếu trong thời gian hôn nhân giả tạo, hai bên có con, việc tranh chấp quyền nuôi con hoặc nghĩa vụ cấp dưỡng có thể gây ra nhiều khó khăn về pháp lý.

Xử lý hình sự

Trong trường hợp kết hôn giả liên quan đến lừa đảo, làm giả giấy tờ hoặc vi phạm pháp luật nghiêm trọng, người thực hiện hành vi có thể bị xử lý hình sự.

Làm sao để tránh kết hôn giả?

Nâng cao nhận thức pháp luật

Hiểu rõ các quy định về hôn nhân và gia đình sẽ giúp mỗi người nhận thức đúng đắn về giá trị của hôn nhân và tránh vi phạm pháp luật.

Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng

Trong các trường hợp hôn nhân có yếu tố nước ngoài, cơ quan chức năng thường kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo việc kết hôn là tự nguyện và hợp pháp.

Tư vấn pháp lý

Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng pháp lý của hôn nhân hoặc cần hỗ trợ về thủ tục, hãy tìm đến các luật sư hoặc đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp.

Các câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để xác định hôn nhân giả?

Hôn nhân giả có thể được xác định thông qua:

  • Mục đích kết hôn không phải để xây dựng đời sống gia đình.
  • Hai bên không thực hiện nghĩa vụ của vợ chồng.
  • Có bằng chứng về thỏa thuận tiền bạc, lợi ích trước khi kết hôn.

Xem thêm:

Kết hôn giả với người nước ngoài bị xử lý thế nào?

  • Nếu phát hiện kết hôn giả để nhập quốc tịch hoặc cư trú trái phép, hôn nhân sẽ bị hủy bỏ.
  • Người vi phạm có thể bị phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ.

Kết hôn giả có ảnh hưởng đến việc kết hôn sau này không?

Kết hôn giả sẽ bị tuyên bố vô hiệu, nhưng không cấm người vi phạm kết hôn lại nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý.

Kết hôn giả không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn đi ngược lại ý nghĩa thiêng liêng của hôn nhân. Việc lợi dụng hình thức kết hôn để trục lợi không chỉ gây ra hậu quả pháp lý mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.

Nếu bạn đang cân nhắc việc kết hôn hoặc cần giải quyết các vấn đề liên quan đến hôn nhân, hãy đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật và tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.

Thông tin liên hệ

Bài viết liên quan

Địa Điểm Kinh Doanh Theo Luật Doanh Nghiệp 2020 

Cùng Công ty Luật TNHH HDS tìm hiểu về nội dung này qua bài viết bên dưới.. Giới thiệu chung …

Tên trùng và tên gây nhầm lẫn của doanh nghiệp: Quy định và Ý nghĩa 

Tên trùng và tên gây nhầm lẫn là gì? Tên doanh nghiệp không chỉ là một yếu tố nhận diện…

ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU QUỐC TẾ

Đăng ký nhãn hiệu quốc tế

Trong thời ký toàn cầu hóa, hiện đại hóa, việc mở rộng thị trường ra toàn cầu đang là hoạt…

Truy cứu trách nhiệm hình sự

Giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định như thế nào?

Việc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự (GNTNHS) là một khái niệm pháp lý quan trọng trong hệ thống pháp…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *