Người thành niên

Người thành niên

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS này sẽ tìm hiểu chi tiết về quy định pháp luật chủ đề Người thành niên

Khái niệm người thành niên

Người thành niên là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ những cá nhân đã đạt đến một độ tuổi nhất định, theo quy định của pháp luật, và do đó được công nhận có đủ năng lực pháp lý để thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ dân sự. Ở Việt Nam, theo Điều 20 Bộ luật Dân sự 2015, người thành niên là người từ đủ 18 tuổi trở lên.

Việc xác định một người là thành niên có ý nghĩa quan trọng, bởi nó đánh dấu bước ngoặt trong đời sống pháp lý của cá nhân. Từ thời điểm này, họ được coi là có đủ khả năng và trí tuệ để tham gia vào các giao dịch dân sự, chịu trách nhiệm về hành vi của mình trước pháp luật.

Năng lực pháp luật và năng lực hành vi của người thành niên

  • Năng lực pháp luật dân sự: Năng lực pháp luật là khả năng của một cá nhân được hưởng các quyền và nghĩa vụ dân sự theo quy định của pháp luật. Theo quy định tại Điều 16 Bộ luật Dân sự 2015, mọi cá nhân từ khi sinh ra đều có năng lực pháp luật dân sự. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân không bị hạn chế, trừ trường hợp do pháp luật quy định khác.
  • Năng lực hành vi dân sự: Năng lực hành vi dân sự là khả năng của cá nhân tự mình xác lập, thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự. Người thành niên được coi là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là họ có thể tự mình thực hiện các giao dịch dân sự mà không cần sự đồng ý của người giám hộ hoặc đại diện.

Quyền của người thành niên

Người thành niên có đầy đủ quyền và nghĩa vụ dân sự, bao gồm nhưng không giới hạn:

  • Quyền tự do giao kết hợp đồng: Người thành niên có quyền tự mình giao kết các hợp đồng dân sự mà không cần sự can thiệp của người khác. Họ có quyền xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các hợp đồng mà mình tham gia, miễn là các hợp đồng này không vi phạm pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội.
  • Quyền sở hữu tài sản: Người thành niên có quyền sở hữu tài sản hợp pháp, bao gồm quyền mua bán, trao đổi, tặng cho, thừa kế và quản lý tài sản cá nhân. Họ có quyền sử dụng tài sản theo ý muốn, miễn là không gây thiệt hại đến quyền lợi của người khác hoặc vi phạm pháp luật.
  • Quyền kết hôn và thành lập gia đình: Người thành niên có quyền kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Họ có quyền tự quyết định việc kết hôn, lựa chọn bạn đời và thành lập gia đình dựa trên sự tự nguyện và đồng thuận.
  • Quyền bầu cử và ứng cử: Theo Hiến pháp Việt Nam, công dân từ đủ 18 tuổi trở lên có quyền bầu cử và từ đủ 21 tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Đây là quyền quan trọng để người dân tham gia vào quá trình xây dựng và quản lý đất nước.
  • Quyền tự do di chuyển và lựa chọn nơi cư trú: Người thành niên có quyền tự do di chuyển, cư trú và làm việc ở bất kỳ đâu trong lãnh thổ Việt Nam. Họ cũng có quyền xuất cảnh, nhập cảnh theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ của người thành niên

Cùng với các quyền lợi, người thành niên cũng có nghĩa vụ thực hiện các quy định pháp luật và trách nhiệm xã hội, bao gồm:

  • Chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi của mình: Người thành niên phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hành vi của mình, kể cả trong các giao dịch dân sự, hình sự hay vi phạm hành chính. Họ không thể đổ lỗi cho người khác hoặc viện lý do không biết pháp luật để tránh trách nhiệm.
  • Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Người thành niên có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ, thuế, phí và các nghĩa vụ tài chính khác mà họ đã cam kết hoặc được pháp luật quy định. Việc không thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính có thể dẫn đến các hình thức xử phạt theo quy định pháp luật.
  • Nghĩa vụ chăm sóc và nuôi dưỡng con cái: Nếu người thành niên đã kết hôn và có con, họ có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm việc đảm bảo môi trường sống an toàn, cung cấp nhu cầu vật chất và tinh thần cho con cái.
  • Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác: Người thành niên phải tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của những người khác trong xã hội, bao gồm cả quyền tài sản, quyền tự do cá nhân, và quyền không bị xâm phạm danh dự, uy tín.

Những hạn chế đối với người thành niên

Mặc dù người thành niên có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, pháp luật vẫn có những hạn chế nhất định đối với họ trong một số trường hợp nhằm bảo vệ quyền lợi của người khác và đảm bảo an ninh, trật tự xã hội. Một số hạn chế phổ biến bao gồm:

  • Hạn chế về quyền kết hôn: Mặc dù người thành niên có quyền kết hôn, nhưng luật pháp quy định người từ 18 tuổi trở lên mới được kết hôn. Ngoài ra, kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi hoặc kết hôn giả tạo để lợi dụng mục đích không chính đáng đều bị pháp luật cấm.
  • Hạn chế về quyền sở hữu và sử dụng vũ khí: Pháp luật quy định người dân, bao gồm cả người thành niên, không được tự ý sở hữu, sử dụng các loại vũ khí, chất nổ, chất độc mà không có sự cho phép của cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • Hạn chế về quyền tự do kinh doanh: Mặc dù người thành niên có quyền tham gia kinh doanh, nhưng họ phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đăng ký kinh doanh, giấy phép hoạt động và các yêu cầu khác của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Kết luận

Người thành niên là đối tượng có vị trí quan trọng trong xã hội, họ không chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội mà còn đóng góp vào quá trình xây dựng và phát triển đất nước. HDS hy vọng rằng việc hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của người thành niên giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng trong xã hội.

Bài viết liên quan

Nhượng Quyền Thương Mại

Nhượng Quyền Thương Mại

 Nhượng quyền thương mại (franchise) đang ngày càng trở thành một trong những mô hình kinh doanh phổ biến và…

Nhượng Quyền Thương Mại

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Nhượng Quyền Thương Mại, từ khái…

Chuyển Giao Đơn Đăng Ký Nhãn Hiệu

Chuyển Giao Đơn Đăng Ký Nhãn Hiệu

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Chuyển Giao Đơn Đăng Ký Nhãn…

Mất giấy đăng ký kết hôn xin cấp lại như thế nào?

Mất giấy đăng ký kết hôn xin cấp lại như thế nào?

Giấy đăng ký kết hôn là giấy tờ có ý nghĩa xác nhận tình trạng hôn nhân của mỗi người.…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *