Việc thu hút lao động nước ngoài đến Việt Nam làm việc ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, một vấn đề mà nhiều lao động nước ngoài quan tâm là quyền lợi liên quan đến việc thuê nhà ở xã hội trong thời gian làm việc tại Việt Nam.
Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS giải đáp các thắc mắc, lao động nước ngoài có được thuê nhà ở xã hội tại Việt Nam không? Câu trả lời phụ thuộc vào các quy định của pháp luật Việt Nam, trong đó có các điều kiện cụ thể về đối tượng được hỗ trợ nhà ở xã hội.
Lao động nước ngoài có được thuê nhà ở xã hội không?
Theo quy định tại Điều 76, Luật Nhà ở 2023, nhà ở xã hội là loại nhà được hỗ trợ bởi Nhà nước dành cho các đối tượng có nhu cầu nhưng không đủ khả năng tài chính để mua hoặc thuê nhà ở thông thường. Tuy nhiên, đối tượng được hưởng chính sách này là những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, chẳng hạn như:
- Người có công với cách mạng, thân nhân liệt sĩ.
- Hộ gia đình nghèo, cận nghèo ở nông thôn, vùng thiên tai hoặc biến đổi khí hậu.
- Công nhân, lao động làm việc tại các doanh nghiệp trong khu công nghiệp, hợp tác xã, và các đối tượng như công chức, viên chức, cán bộ.
Tuy nhiên, lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam không nằm trong nhóm đối tượng được quy định tại Điều 76 Luật Nhà ở 2023. Do đó, họ không được phép thuê nhà ở xã hội trong suốt thời gian làm việc tại Việt Nam.
Cụ thể, đối tượng được hỗ trợ thuê nhà ở xã hội là các nhóm người có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế hoặc thuộc các chính sách bảo trợ xã hội. Lao động nước ngoài không thuộc diện này, vì vậy họ không đủ điều kiện để được cấp nhà ở xã hội theo quy định của pháp luật.
Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải đáp ứng những điều kiện gì?
Theo Điều 151 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam cần phải đáp ứng các điều kiện cụ thể, bao gồm:
- Đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Điều này đảm bảo rằng người lao động nước ngoài có đủ tuổi và năng lực pháp lý để tham gia các hoạt động lao động tại Việt Nam.
- Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề, kinh nghiệm làm việc: Người lao động nước ngoài cần có trình độ, kỹ năng chuyên môn, tay nghề phù hợp với công việc tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm các chứng chỉ, bằng cấp, hoặc kinh nghiệm làm việc trước đây.
- Có đủ sức khỏe: Người lao động cần phải có sức khỏe tốt để làm việc tại Việt Nam. Điều này được kiểm tra thông qua các quy định của Bộ Y tế Việt Nam.
- Không bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Người lao động nước ngoài không được phép làm việc tại Việt Nam nếu đang trong quá trình chấp hành hình phạt hoặc có án tích chưa xóa, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc quốc tế.
- Có giấy phép lao động: Để làm việc hợp pháp tại Việt Nam, lao động nước ngoài phải có giấy phép lao động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, trừ trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động.
Lao động nước ngoài không phải xin giấy phép lao động trong trường hợp nào?
Theo quy định tại Điều 154 Bộ luật Lao động 2019, có một số trường hợp lao động nước ngoài không cần xin giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam. Các trường hợp này bao gồm:
- Là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty: Những người là chủ sở hữu hoặc có cổ phần trong công ty, như là chủ tịch hội đồng quản trị hoặc thành viên của công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, không cần phải có giấy phép lao động, miễn là giá trị góp vốn của họ đáp ứng yêu cầu theo quy định của Chính phủ.
- Là Trưởng văn phòng đại diện hoặc dự án của tổ chức quốc tế: Nếu lao động nước ngoài làm việc tại các văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, hoặc tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam, họ sẽ không cần giấy phép lao động.
- Vào Việt Nam với thời hạn dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ: Nếu lao động nước ngoài đến Việt Nam với mục đích chào bán dịch vụ trong thời gian ngắn (dưới 3 tháng), họ không cần phải xin giấy phép lao động.
- Xử lý sự cố, tình huống kỹ thuật, công nghệ phức tạp: Trong trường hợp lao động nước ngoài đến Việt Nam để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp mà không thể giải quyết được bởi chuyên gia Việt Nam hoặc các chuyên gia nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam, họ sẽ được miễn giấy phép lao động nếu thời gian làm việc dưới 3 tháng.
- Là luật sư nước ngoài: Các luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của Luật Luật sư 2006 không cần giấy phép lao động.
- Lao động nước ngoài kết hôn với người Việt Nam: Những người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam không phải xin giấy phép lao động.
- Các trường hợp khác theo quy định của Chính phủ hoặc điều ước quốc tế: Các trường hợp đặc biệt khác, chẳng hạn như theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, cũng không cần xin giấy phép lao động.
Kết luận
Lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam không được phép thuê nhà ở xã hội theo quy định của Luật Nhà ở 2023, vì họ không thuộc diện đối tượng được hỗ trợ nhà ở xã hội. Tuy nhiên, lao động nước ngoài cần phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản để có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam, bao gồm các yêu cầu về tuổi tác, năng lực chuyên môn, sức khỏe và các điều kiện pháp lý khác.
Bên cạnh đó, lao động nước ngoài có thể không phải xin giấy phép lao động trong một số trường hợp đặc biệt như là chủ sở hữu công ty, luật sư nước ngoài hoặc làm việc tại các văn phòng đại diện của tổ chức quốc tế.Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.
Xem thêm bài viết: Công ty xử lý kỷ luật lao động không đúng quy định bị phạt bao nhiêu tiền? – HDS Lawfirm
Thông tin liên hệ