Người lao động được từ chối làm thêm giờ trong trường hợp đặc biệt không?

Trong môi trường lao động hiện đại, làm thêm giờ là một phần không thể thiếu trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tính chất công việc đặc thù. Tuy nhiên, không phải lúc nào người lao động cũng có thể bị yêu cầu làm thêm giờ, và điều này càng được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động 2019 của Việt Nam.

Bài viết của Công ty Luật TNHH HDS này sẽ giải thích rõ các vấn đề liên quan đến làm thêm giờ, các trường hợp đặc biệt mà người lao động không thể từ chối làm thêm giờ, và điều kiện để người sử dụng lao động yêu cầu làm thêm giờ.

Làm thêm giờ là gì?

Theo Khoản 1 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019, làm thêm giờ được hiểu là khoảng thời gian làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường của người lao động. Thời gian làm việc bình thường có thể được quy định theo pháp luật, thỏa ước lao động tập thể hoặc nội quy lao động của từng doanh nghiệp, tổ chức.

Công việc làm thêm giờ thường xảy ra khi doanh nghiệp, tổ chức gặp phải tình huống cần phải hoàn thành công việc gấp rút hoặc khi nhu cầu sản xuất, cung cấp dịch vụ vượt quá khả năng làm việc bình thường của nhân viên trong một ngày. Thời gian làm thêm giờ có thể bao gồm cả việc làm vào ngày nghỉ, ngày lễ, hoặc ngoài giờ làm việc chính thức.

Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của người lao động, việc làm thêm giờ phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật. Các quy định về làm thêm giờ bao gồm việc có sự đồng ý của người lao động, giới hạn thời gian làm thêm trong một ngày, một tháng, một năm, và các yếu tố khác nhằm đảm bảo sức khỏe và sự công bằng trong quan hệ lao động.

Người lao động được từ chối làm thêm giờ trong trường hợp đặc biệt không?

Bộ luật Lao động 2019 đã đưa ra các quy định rất cụ thể về các trường hợp đặc biệt mà người lao động không được từ chối làm thêm giờ. Theo Điều 108 Bộ luật Lao động 2019, người lao động không được phép từ chối yêu cầu làm thêm giờ trong những trường hợp sau:

a) Thực hiện lệnh động viên, huy động bảo đảm nhiệm vụ quốc phòng, an ninh

Theo quy định tại Điều 108 Bộ luật Lao động, người lao động phải tuân thủ yêu cầu làm thêm giờ nếu là lệnh động viên hoặc huy động để bảo đảm nhiệm vụ quốc phòng, an ninh. Đây là một yêu cầu không thể từ chối bởi vì nó liên quan đến nghĩa vụ của mỗi công dân đối với đất nước, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc có yêu cầu đặc biệt từ phía Nhà nước.

b) Thực hiện các công việc bảo vệ tính mạng con người và tài sản

Trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, hay thảm họa, người lao động cũng không được từ chối yêu cầu làm thêm giờ, đặc biệt nếu công việc đó nhằm bảo vệ tính mạng con người và tài sản của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân. Tuy nhiên, nếu công việc này có nguy cơ đe dọa đến tính mạng hoặc sức khỏe của người lao động, người lao động có quyền từ chối. Điều này được quy định tại pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động.

Tóm lại, trong các tình huống đặc biệt này, người lao động không có quyền từ chối yêu cầu làm thêm giờ, nhưng nếu công việc đe dọa sức khỏe, tính mạng, họ có quyền từ chối. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi cơ bản của người lao động trong các tình huống khẩn cấp.

Để yêu cầu người lao động làm thêm giờ, người sử dụng lao động phải đáp ứng các điều kiện gì?

Việc yêu cầu người lao động làm thêm giờ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo quyền lợi của người lao động và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của họ. Theo Khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động chỉ có thể yêu cầu người lao động làm thêm giờ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

a) Phải được sự đồng ý của người lao động

Điều này có nghĩa là người lao động có quyền quyết định việc làm thêm giờ. Người sử dụng lao động không thể ép buộc người lao động làm thêm giờ mà không có sự đồng ý của họ. Đây là quyền lợi cơ bản của người lao động, bảo vệ họ khỏi việc bị ép làm việc quá sức.

b) Giới hạn số giờ làm thêm

Bộ luật Lao động quy định rõ về số giờ làm thêm tối đa mà người lao động có thể thực hiện. Cụ thể:

  • Không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Ví dụ, nếu thời gian làm việc bình thường của người lao động trong một ngày là 8 giờ, thì tổng thời gian làm việc bao gồm cả giờ làm thêm không được vượt quá 12 giờ.
  • Không quá 12 giờ trong 01 ngày nếu áp dụng theo quy định thời giờ làm việc bình thường theo tuần.
  • Không quá 40 giờ làm thêm trong 01 tháng. Điều này có nghĩa là tổng số giờ làm việc trong tháng, bao gồm giờ làm thêm, không thể vượt quá giới hạn này.
  • Không quá 200 giờ trong 01 năm. Tuy nhiên, trong một số ngành nghề hoặc tình huống đặc biệt, người sử dụng lao động có thể yêu cầu làm thêm giờ không quá 300 giờ trong một năm.

Các quy định này nhằm bảo vệ sức khỏe của người lao động, tránh việc lao động quá sức gây hại đến sức khỏe và hiệu quả công việc.

c) Các trường hợp đặc biệt cho phép làm thêm giờ

Ngoài các trường hợp làm thêm giờ thông thường, Bộ luật Lao động cũng đưa ra một số trường hợp đặc biệt mà người lao động có thể được yêu cầu làm thêm giờ vượt mức giới hạn 200 giờ trong năm. Những trường hợp này bao gồm:

  • Công việc trong ngành sản xuất, gia công xuất khẩu như dệt may, giày da, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản.
  • Công việc trong các ngành sản xuất, cung cấp điện, viễn thông, cấp thoát nước, lọc dầu.
  • Công việc yêu cầu trình độ chuyên môn kỹ thuật cao mà thị trường lao động không đủ cung cấp.
  • Các tình huống khẩn cấp không thể trì hoãn, ví dụ như sự cố thiên tai, hỏa hoạn, thiếu điện, nguyên liệu hoặc sự cố kỹ thuật.

Trong các trường hợp này, người sử dụng lao động được phép yêu cầu người lao động làm thêm giờ, nhưng phải đảm bảo các điều kiện pháp lý và quyền lợi của người lao động vẫn được bảo vệ.

Kết luận

Làm thêm giờ là một yếu tố quan trọng trong các hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng cũng cần phải tuân thủ các quy định pháp lý để đảm bảo quyền lợi của người lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền từ chối làm thêm giờ trong những trường hợp không phải là tình huống đặc biệt, và người sử dụng lao động phải đảm bảo các điều kiện về sự đồng ý của người lao động, số giờ làm thêm và các trường hợp đặc biệt cho phép làm thêm giờ.

Chính vì vậy, trong một môi trường lao động hiện đại, người sử dụng lao động cần phải hiểu rõ các quy định về làm thêm giờ và tuân thủ các điều kiện pháp lý để bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời duy trì một môi trường làm việc công bằng và hiệu quả. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.

Xem thêm chi tiết bài viết: Hợp đồng lao động có chấm dứt khi người lao động hủy bỏ thỏa thuận thử việc trong hợp đồng? – HDS Lawfirm

Thông tin liên hệ 

 

Bài viết liên quan

Các yếu tố hạn chế quyền sở hữu công nghiệp

Các yếu tố hạn chế quyền sở hữu công nghiệp

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Các yếu tố hạn chế quyền…

Tên trùng và tên gây nhầm lẫn của doanh nghiệp: Quy định và Ý nghĩa 

Tên trùng và tên gây nhầm lẫn là gì? Tên doanh nghiệp không chỉ là một yếu tố nhận diện…

Tài sản chung của vợ chồng gồm những gì?

Tài sản chung của vợ chồng gồm những gì?

Chế độ tài sản chung của vợ chồng là một trong những nội dung quan trọng và phức tạp trong…

Đăng Ký Nhãn Hiệu Tại Mỹ

Đăng Ký Nhãn Hiệu Tại Mỹ

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Đăng Ký Nhãn Hiệu Tại Mỹ,…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *