Trong quan hệ lao động, hợp đồng lao động (HĐLĐ) là văn bản quan trọng giữa người lao động và người sử dụng lao động, quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của các bên. Trong đó, thỏa thuận thử việc là một phần không thể thiếu trong nhiều trường hợp, giúp người sử dụng lao động đánh giá năng lực của người lao động trước khi chính thức ký hợp đồng lao động dài hạn.
Vậy khi người lao động hủy bỏ thỏa thuận thử việc trong hợp đồng lao động, liệu hợp đồng lao động có chấm dứt không? Cùng tìm hiểu vấn đề này qua bài viết dưới đây của Công ty Luật TNHH HDS.
Hợp đồng lao động có chấm dứt khi người lao động hủy bỏ thỏa thuận thử việc trong hợp đồng?
Theo Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, có một số trường hợp dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ), bao gồm khi hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động hoặc khi người lao động tự ý đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Tuy nhiên, đối với hợp đồng thử việc, tình huống có sự hủy bỏ thỏa thuận thử việc của một bên cũng sẽ ảnh hưởng đến việc duy trì hoặc chấm dứt hợp đồng lao động.
Hủy bỏ thỏa thuận thử việc trong hợp đồng lao động có phải là chấm dứt hợp đồng lao động?
Trường hợp người lao động hủy bỏ thỏa thuận thử việc, hợp đồng thử việc sẽ bị chấm dứt. Điều này không đồng nghĩa với việc hợp đồng lao động chính thức cũng bị chấm dứt. Theo quy định tại Điều 34, Bộ luật Lao động 2019, thỏa thuận thử việc có thể được hủy bỏ khi không đạt yêu cầu hoặc khi một bên muốn chấm dứt. Tuy nhiên, nếu hợp đồng lao động đã được ký kết sau khi thử việc thành công, thì người lao động sẽ không bị mất quyền lợi theo hợp đồng lao động chính thức, trừ khi có sự thỏa thuận khác từ hai bên.
Trong trường hợp người lao động hủy bỏ thỏa thuận thử việc mà chưa ký hợp đồng lao động chính thức, thì hợp đồng lao động sẽ không còn hiệu lực nữa và không có nghĩa vụ trả trợ cấp mất việc làm, vì người lao động chưa thực sự bắt đầu làm việc chính thức.
Người lao động có được hưởng trợ cấp mất việc làm khi chấm dứt hợp đồng thử việc?
Theo khoản 1 Điều 47 Bộ luật Lao động 2019, trợ cấp mất việc làm chỉ được trả cho người lao động khi hợp đồng lao động đã chấm dứt và người lao động đã làm việc cho người sử dụng lao động từ đủ 12 tháng trở lên. Trong khi đó, hợp đồng thử việc thường có thời gian ngắn (tối đa là 6 tháng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn trên 1 năm), và người lao động chưa phải là nhân viên chính thức trong công ty.
Căn cứ vào các quy định này, người lao động sẽ không được hưởng trợ cấp mất việc làm nếu hợp đồng thử việc bị chấm dứt. Trợ cấp mất việc làm chỉ áp dụng khi người lao động đã làm việc liên tục và ổn định từ 12 tháng trở lên tại một công ty, và hợp đồng lao động chính thức bị chấm dứt. Thời gian thử việc chỉ được coi là một giai đoạn đánh giá, không được tính vào thời gian làm việc dài hạn, do đó người lao động không đủ điều kiện để nhận trợ cấp mất việc làm.
Hợp đồng thử việc phải đảm bảo các nội dung gì?
Hợp đồng thử việc là một phần không thể thiếu trong quá trình tuyển dụng và làm việc của người lao động. Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng các nội dung cần có trong hợp đồng thử việc nhằm bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Theo đó, hợp đồng thử việc phải đảm bảo các nội dung cơ bản sau:
- Thời gian thử việc: Thời gian thử việc không được vượt quá 6 tháng đối với người quản lý doanh nghiệp và 2 tháng đối với các vị trí còn lại, theo quy định tại Điều 25 Bộ luật Lao động 2019.
- Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và thông tin người giao kết hợp đồng lao động: Đây là yếu tố quan trọng giúp xác định rõ ràng trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng.
- Thông tin cá nhân của người lao động: Bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú, số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân (hoặc hộ chiếu đối với người lao động nước ngoài).
- Công việc và địa điểm làm việc: Xác định rõ công việc mà người lao động sẽ thực hiện trong thời gian thử việc và địa điểm làm việc cụ thể.
- Mức lương và các khoản phụ cấp: Mức lương cho công việc thử việc cần được ghi rõ trong hợp đồng, cùng với các phụ cấp hoặc khoản bổ sung khác (nếu có), và hình thức trả lương.
- Thời gian làm việc và nghỉ ngơi: Bao gồm giờ làm việc, thời gian nghỉ giải lao, nghỉ phép, và các quy định về nghỉ ngơi khác.
- Trang bị bảo hộ lao động: Nếu công việc yêu cầu, người lao động cần được cấp các trang bị bảo hộ lao động phù hợp với tính chất công việc.
Kết luận
Hợp đồng lao động không tự động bị chấm dứt khi người lao động hủy bỏ thỏa thuận thử việc trong hợp đồng. Việc hủy bỏ thỏa thuận thử việc sẽ chỉ ảnh hưởng đến hợp đồng thử việc, và không có tác động trực tiếp đến hợp đồng lao động chính thức nếu đã ký kết trước đó. Về vấn đề trợ cấp mất việc làm, người lao động sẽ không được hưởng trợ cấp này khi hợp đồng thử việc bị chấm dứt, vì trợ cấp chỉ áp dụng với người lao động làm việc chính thức từ 12 tháng trở lên.
Các hợp đồng thử việc phải đảm bảo các nội dung theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, bao gồm thời gian thử việc, mức lương, công việc và các quyền lợi liên quan để bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.
Xem thêm chi tiết bài viết: Được tự do giao kết hợp đồng lao động nhưng không được trái với điều gì? – HDS Lawfirm
Thông tin liên hệ