Hiện nay, ngày càng nhiều cặp vợ chồng lựa chọn tách hộ khẩu sau khi kết hôn để có thể đăng ký thường trú tại một hộ khẩu mới. Vậy thủ tục này được thực hiện như thế nào? Bài viết này của Công ty Luật TNHH HDS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hồ sơ, thủ tục tách hộ khẩu sau khi kết hôn theo quy định pháp luật hiện hành.
Tách hộ khẩu là gì?
Tách hộ khẩu là quá trình người có đăng ký thường trú và tên trong sổ hộ khẩu của một địa phương tiến hành thủ tục để xóa tên khỏi hộ khẩu cũ và đăng ký thường trú tại một hộ khẩu mới, nhưng vẫn sử dụng cùng một chỗ ở hợp pháp. Điều này thường xảy ra khi một thành viên trong gia đình muốn lập hộ khẩu riêng tại cùng một địa phương, thay vì chuyển hộ khẩu sang địa phương khác.
Từ năm 2023, với sự ra đời của Luật Cư trú mới, khái niệm “tách sổ hộ khẩu” đã thay đổi. Theo đó, sổ hộ khẩu giấy chính thức bị bãi bỏ và thay thế bằng sổ hộ khẩu điện tử. Điều này có nghĩa rằng, thay vì cấp mới sổ hộ khẩu giấy, cơ quan công an sẽ cập nhật thông tin về cư trú của người dân vào Cơ sở dữ liệu về dân cư và cư trú. Đồng thời, thủ tục tách hộ khẩu hiện nay được thực hiện trực tuyến hoặc tại các cơ quan công an địa phương với quy trình đơn giản hơn.
Thủ tục tách hộ khẩu sau khi kết hôn
Sau khi kết hôn, nhiều cặp vợ chồng có nhu cầu tách hộ khẩu để lập ra một hộ gia đình riêng. Thủ tục tách hộ khẩu sau khi kết hôn năm 2024 được thực hiện theo quy định tại Quyết định 5548/QĐ-BCA-C06 ngày 06/7/2021. Quy trình thực hiện bao gồm những bước cụ thể như sau:
Điều kiện tách hộ khẩu
Để thực hiện thủ tục tách hộ khẩu, người đăng ký cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây:
- Chỗ ở hợp pháp: Người đăng ký phải có chỗ ở hợp pháp tại nơi muốn đăng ký thường trú mới. Điều này có nghĩa là người đó phải sở hữu, thừa kế, được tặng cho, thuê, mượn hoặc ở nhờ tại chỗ ở và có giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ liên quan khác theo quy định của pháp luật.
- Năng lực hành vi dân sự: Người thực hiện thủ tục tách hộ khẩu cần có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Trong trường hợp có nhiều thành viên muốn tách hộ khẩu để lập một hộ gia đình mới, chỉ cần một trong số các thành viên có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Sự đồng ý của chủ hộ: Người đăng ký tách hộ khẩu cần có sự đồng ý bằng văn bản của chủ hộ và các thành viên khác trong hộ gia đình để tách khỏi sổ hộ khẩu hiện tại.
Hồ sơ tách hộ khẩu
Hồ sơ tách hộ khẩu cần chuẩn bị bao gồm những giấy tờ sau đây:
- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú theo mẫu CT01.
- Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp của người đăng ký thường trú mới (như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê nhà…).
- Văn bản đồng ý của chủ hộ và các thành viên trong hộ gia đình hiện tại.
- Giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký cư trú (nếu có).
Quy trình thực hiện thủ tục tách hộ khẩu
Quy trình thực hiện tách hộ khẩu sau khi kết hôn gồm có ba bước chính:
- Bước 1: Nộp hồ sơ. Người dân có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại công an cấp xã nơi mình muốn đăng ký thường trú mới. Ngoài ra, người dân cũng có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua các Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc địa phương.
- Bước 2: Kiểm tra hồ sơ. Sau khi nhận hồ sơ, công an cấp xã sẽ kiểm tra tính pháp lý và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan công an sẽ tiếp nhận và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ, đồng thời hẹn ngày trả kết quả.
- Bước 3: Cập nhật thông tin. Cơ quan công an nơi đăng ký thường trú mới sẽ cập nhật thông tin cư trú của người tách hộ vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và tiến hành cấp sổ hộ khẩu điện tử cho người đăng ký.
Thời gian giải quyết thủ tục tách hộ khẩu thông thường là 7 ngày làm việc kể từ khi cơ quan công an nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Xem thêm:
Vợ có bắt buộc phải nhập hộ khẩu theo chồng sau khi kết hôn không?
Một trong những thắc mắc phổ biến của các cặp vợ chồng sau khi kết hôn là liệu vợ có bắt buộc phải nhập hộ khẩu theo chồng hay không. Theo quy định của pháp luật hiện hành, việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng là do hai bên tự thỏa thuận, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy định nào về địa giới hành chính hay phong tục, tập quán.
Cụ thể, Điều 20 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rằng nơi cư trú của vợ chồng do họ tự thỏa thuận, không bị ràng buộc bởi bất kỳ phong tục hay tập quán nào. Điều này có nghĩa là sau khi kết hôn, vợ chồng có thể chọn nhập hộ khẩu chung nếu muốn hoặc có thể có nơi cư trú riêng nếu cả hai đồng ý.
Điều 43 của Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng xác nhận rằng vợ chồng có thể có nơi cư trú khác nhau nếu có thỏa thuận. Việc không nhập hộ khẩu theo chồng không bị coi là vi phạm pháp luật và không phải chịu bất kỳ chế tài nào.
Lợi ích của việc tách hộ khẩu và nhập hộ khẩu theo chồng
Mặc dù pháp luật không bắt buộc, việc vợ nhập hộ khẩu vào nhà chồng mang lại nhiều lợi ích thực tế. Nếu cả hai vợ chồng cùng chung sống tại nhà chồng, việc nhập hộ khẩu sẽ giúp cơ quan nhà nước dễ dàng quản lý, theo dõi các biến động về hộ tịch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên trong gia đình.
Thủ tục nhập hộ khẩu vào nhà chồng cũng giúp tạo điều kiện thuận lợi khi giải quyết các vấn đề liên quan đến pháp lý, tài sản hoặc quyền lợi khác của vợ chồng và gia đình. Việc tách hộ khẩu sau khi kết hôn, đồng thời nhập hộ khẩu theo chồng có thể giúp đơn giản hóa quy trình khi đăng ký các quyền lợi công dân như bảo hiểm y tế, giấy tờ cá nhân…
Tách hộ khẩu và thủ tục sau khi kết hôn là những vấn đề mà nhiều cặp vợ chồng trẻ quan tâm. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã giải đáp được những thắc mắc của bạn về quá trình tách hộ khẩu, cũng như các quy định liên quan. Nhờ vào các quy định mới của Luật Cư trú và các bộ luật liên quan, quá trình thực hiện thủ tục tách hộ khẩu hiện nay đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn rất nhiều.
Việc tách hộ khẩu hay nhập hộ khẩu không phải là nghĩa vụ bắt buộc sau khi kết hôn, mà là quyền lợi tự do lựa chọn của vợ chồng. Tùy theo hoàn cảnh và nhu cầu cá nhân, bạn có thể lựa chọn phương án phù hợp nhất để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình sau khi bước vào đời sống hôn nhân.
Thông tin liên hệ