Tai Nạn Lao Động Là Gì? Trường Hợp Được Coi Là Tai Nạn Lao Động?

Tai nạn lao động là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất trong môi trường làm việc hiện nay, ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe và tính mạng của người lao động mà còn đến hiệu suất và hoạt động của doanh nghiệp. Mỗi năm, hàng triệu người lao động trên toàn thế giới gặp phải các tai nạn, dẫn đến thương tật hoặc thậm chí tử vong. Do đó, việc hiểu rõ tai nạn lao động là gì, các quy định pháp luật liên quan, cũng như điều kiện để xác định một vụ tai nạn là rất quan trọng.

Trong bài viết này, Công ty Luật TNHH HDS sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa tai nạn lao động, quy định pháp luật hiện hành và các tiêu chí để xác định một sự cố là tai nạn lao động, từ đó giúp cả người lao động và doanh nghiệp có những biện pháp phòng ngừa và ứng phó hiệu quả.

Tai Nạn Lao Động Là Gì?

Tai nạn lao động là một thuật ngữ dùng để chỉ những sự cố xảy ra trong quá trình lao động, gây ra tổn thương cho sức khỏe, tính mạng của người lao động. Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, tai nạn lao động được định nghĩa rõ ràng:

Căn cứ Điều 142 Bộ luật Lao động 2019 : “Tai nạn lao động là tai nạn gây tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể hoặc gây tử vong cho người lao động, xảy ra trong quá trình lao động, gắn liền với việc thực hiện công việc, nhiệm vụ lao động.” Quy định này áp dụng cho cả người học nghề, tập nghề và thử việc.

Đặc điểm của tai nạn lao động

Tai nạn lao động thường có những đặc điểm nổi bật như sau:

– Tính đột ngột: Tai nạn xảy ra một cách bất ngờ, không có sự chuẩn bị trước.

– Tính liên quan đến công việc: Tai nạn phải xảy ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ lao động hoặc có liên quan trực tiếp đến công việc.

– Tính nghiêm trọng: Tai nạn có thể gây ra thương tích nặng, thậm chí dẫn đến tử vong hoặc tàn phế cho người lao động.

Phân loại tai nạn lao động

Tai nạn lao động có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

– Tai nạn do sự cố kỹ thuật: Xảy ra do sự cố từ máy móc, thiết bị.

– Tai nạn do yếu tố con người: Xảy ra do lỗi của người lao động như thiếu cẩn trọng, không tuân thủ quy trình.

– Tai nạn do môi trường làm việc: Bao gồm các yếu tố như bụi bẩn, hóa chất độc hại gây ra tổn thương sức khỏe.

Quy Định Pháp Luật Về Tai Nạn Lao Động

Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rõ ràng về tai nạn lao động nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động cũng như tạo điều kiện cho doanh nghiệp. Các quy định này được thể hiện chủ yếu trong Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 và Bộ luật Lao động 2019.

Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015

Theo khoản 8 Điều 3 của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015: “Tai nạn lao động là tai nạn gây tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể hoặc gây tử vong cho người lao động, xảy ra trong quá trình lao động, gắn liền với việc thực hiện công việc, nhiệm vụ lao động.” 

Bộ luật Lao động 2019

Theo Điều 142 của Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ rằng:

  1. Người bị tai nạn lao động phải được cấp cứu kịp thời và điều trị chu đáo.
  2. Tất cả các vụ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các sự cố nghiêm trọng tại nơi làm việc đều phải được khai báo, điều tra, lập biên bản, thống kê và báo cáo định kỳ theo quy định của Chính phủ.

Các quyền lợi của người lao động

Căn cứ Điều 45 của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, người lao động tham gia bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp được hưởng chế độ tai nạn lao động khi có đủ các điều kiện sau đây:

  1. Bị tai nạn thuộc một trong các trường hợp sau:

a) Tại nơi làm việc và trong giờ làm việc, kể cả khi đang thực hiện các nhu cầu sinh hoạt cần thiết tại nơi làm việc hoặc trong giờ làm việc mà Bộ luật lao động và nội quy của cơ sở sản xuất, kinh doanh cho phép, bao gồm nghỉ giải lao, ăn giữa ca, làm vệ sinh, tắm rửa, cho con bú, đi vệ sinh.

b) Ngoài nơi làm việc hoặc ngoài giờ làm việc khi thực hiện công việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động hoặc người được người sử dụng lao động ủy quyền bằng văn bản trực tiếp quản lý lao động.

c) Trên tuyến đường đi từ nơi ở đến nơi làm việc hoặc từ nơi làm việc về nơi ở trong khoảng thời gian và tuyến đường hợp lý.

  1. Suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên do bị tai nạn quy định tại khoản 1 Điều này.
  2. Người lao động không được hưởng chế độ do Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp chi trả nếu thuộc một trong các nguyên nhân quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này.

Điều Kiện Được Coi Là Tai Nạn Lao Động

Không phải tất cả các sự cố xảy ra trong quá trình làm việc đều được coi là tai nạn lao động. Để một sự cố được công nhận là tai nạn lao động, cần phải đáp ứng các điều kiện nhất định.

Xảy ra trong giờ làm việc: Tai nạn lao động phải xảy ra trong thời gian làm việc, tức là trong khoảng thời gian mà người lao động đang thực hiện nhiệm vụ được giao. Nếu tai nạn xảy ra ngoài giờ làm việc, thì sẽ không được coi là tai nạn lao động.

 Xảy ra tại nơi làm việc: Địa điểm xảy ra tai nạn cũng là yếu tố quan trọng. Tai nạn phải xảy ra tại nơi làm việc hoặc trong quá trình đi lại giữa các địa điểm làm việc do người sử dụng lao động yêu cầu. Ví dụ, nếu người lao động bị tai nạn trên đường đi làm, nhưng không phải là đường do công ty chỉ định, thì tai nạn này có thể không được coi là tai nạn lao động.

Liên quan đến công việc: Tai nạn cần có mối liên hệ trực tiếp với công việc mà người lao động đang thực hiện. Điều này có nghĩa là tai nạn xảy ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ hoặc do yêu cầu công việc, chứ không phải do các yếu tố cá nhân hay sự kiện bên ngoài không liên quan đến công việc.

Gây tổn thương cho sức khỏe: Cuối cùng, tai nạn lao động phải gây ra tổn thương cho sức khỏe hoặc tính mạng của người lao động. Những trường hợp không có thương tích, dù có xảy ra sự cố, cũng không được coi là tai nạn lao động.

Quy định về các trường hợp ngoại lệ: Có một số trường hợp ngoại lệ mà người lao động vẫn có thể được xem xét bồi thường mặc dù tai nạn xảy ra ngoài những điều kiện trên. Ví dụ, nếu người lao động bị tai nạn khi tham gia vào các hoạt động được công ty tổ chức, hoặc trong quá trình làm việc từ xa, thì cũng có thể được xem xét là tai nạn lao động.

 Kết Luận

Qua bài viết của  Công ty Luật TNHH HDS tai nạn lao động là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người lao động, cũng như hiệu suất làm việc của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về tai nạn lao động, các quy định pháp luật liên quan và các điều kiện để xác định một vụ tai nạn là rất cần thiết. Qua đó, cả người lao động và người sử dụng lao động có thể có những biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.

Thông tin liên hệ

Xem thêm bài viết: Trách nhiệm vật chất là gì? Phân biệt trách nhiệm vật chất và kỷ luật lao động – HDS Lawfirm

Bài viết liên quan

Quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình

Quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình

Quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền nhân thân được…

Thủ tục cấp lại giấy đăng ký kết hôn

Thủ tục cấp lại giấy đăng ký kết hôn

Giấy đăng ký kết hôn là giấy tờ pháp lý xác nhận quan hệ vợ chồng. Trường hợp bị mất,…

Quốc tịch của pháp nhân

Quốc tịch của pháp nhân

Bài viết này hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS tìm hiểu về quốc tịch của pháp nhân theo quy…

Nguyên tắc sử dụng đất theo quy định hiện hành

Nguyên tắc sử dụng đất theo quy định hiện hành

Nguyên tắc sử dụng đất theo luật pháp Việt Nam giúp quản lý đất đai hiệu quả và bền vững.…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *