Bảo hiểm xã hội có thuộc khoản tiền ưu tiên thanh toán cho người lao động khi công ty giải thể không?

Trong trường hợp công ty giải thể, việc thanh toán các khoản quyền lợi của người lao động luôn là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Một trong những câu hỏi phổ biến là liệu bảo hiểm xã hội có nằm trong số các khoản tiền ưu tiên thanh toán cho người lao động khi công ty giải thể hay không? Cùng tìm hiểu bài viết của Công ty Luật TNHH HDS dưới đây.

Bảo hiểm xã hội có thuộc khoản tiền ưu tiên thanh toán cho người lao động khi công ty giải thể không?

Theo quy định tại Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, khi một công ty hoặc hợp tác xã bị chấm dứt hoạt động, giải thể hoặc phá sản, các khoản quyền lợi của người lao động phải được thanh toán đầy đủ và ưu tiên. Điều này bao gồm các khoản như tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp thôi việc và các quyền lợi khác theo hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể.

Cụ thể, bảo hiểm xã hội của người lao động, bao gồm cả bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp, sẽ được thanh toán như một khoản ưu tiên trong danh sách các khoản tiền phải trả. Điều này có nghĩa là trong trường hợp công ty giải thể, dù tình hình tài chính của công ty có khó khăn đến mức nào, bảo hiểm xã hội của người lao động vẫn được đảm bảo thanh toán trước khi thanh toán các khoản nợ khác của công ty.

Điều này được quy định rõ trong Khoản 2 Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, khi nói rằng các quyền lợi của người lao động, bao gồm tiền lương và bảo hiểm xã hội, sẽ được ưu tiên thanh toán khi doanh nghiệp giải thể, phá sản. Điều này phản ánh sự quan tâm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động trong các tình huống khó khăn của doanh nghiệp.

Công ty bị giải thể thì hợp đồng lao động với người lao động có bị chấm dứt không?

Khi công ty giải thể, việc chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc người lao động mất hết quyền lợi. Hợp đồng lao động sẽ bị chấm dứt theo các điều kiện và thủ tục quy định của pháp luật.

Điều 34 Bộ luật Lao động 2019 quy định các trường hợp mà hợp đồng lao động có thể bị chấm dứt, trong đó có trường hợp doanh nghiệp bị giải thể. Khi công ty giải thể, các hợp đồng lao động với người lao động sẽ bị chấm dứt theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, việc chấm dứt hợp đồng lao động do giải thể doanh nghiệp phải tuân thủ đúng thủ tục và quyền lợi của người lao động, bao gồm việc thanh toán các khoản tiền lương, bảo hiểm xã hội và các khoản trợ cấp theo quy định.

Ngoài ra, theo Khoản 2 Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán đầy đủ các khoản quyền lợi của người lao động trong thời gian 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Điều này có nghĩa là ngay cả khi công ty giải thể, người lao động vẫn được hưởng đầy đủ quyền lợi của mình, bao gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội và trợ cấp thôi việc.

Không hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội sau khi chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định bị xử phạt như thế nào?

Khi công ty giải thể hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động, một trong những trách nhiệm quan trọng của người sử dụng lao động là phải hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động. Đây là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người lao động, nhất là trong việc hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội sau khi nghỉ việc hoặc khi về hưu.

Theo Khoản 3 Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có trách nhiệm hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động và trả lại bản chính giấy tờ mà người lao động đã giao cho công ty. Nếu người lao động yêu cầu, công ty cũng phải cung cấp bản sao các tài liệu liên quan đến quá trình làm việc của người lao động. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động khi họ không còn làm việc tại công ty nữa.

Tuy nhiên, nếu người sử dụng lao động không thực hiện đầy đủ các thủ tục này, họ sẽ bị xử phạt hành chính. Cụ thể, theo Khoản 2 Điều 12 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng nếu không hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội hoặc không trả lại các giấy tờ cho người lao động.

Ngoài ra, mức phạt sẽ tăng lên nếu vi phạm đối với một nhóm người lao động. Cụ thể, nếu công ty vi phạm với từ 11 đến 50 người lao động, mức phạt có thể từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Nếu vi phạm với từ 51 đến 100 người lao động, mức phạt có thể lên đến 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Phạt tiền cao nhất có thể lên đến 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng nếu công ty không thực hiện nghĩa vụ đối với hơn 300 người lao động.

Kết luận

Tóm lại, trong trường hợp công ty giải thể, bảo hiểm xã hội sẽ là một trong những khoản tiền ưu tiên thanh toán cho người lao động, theo quy định của Bộ luật Lao động. Người lao động vẫn có quyền yêu cầu thanh toán đầy đủ các quyền lợi, bao gồm bảo hiểm xã hội, ngay cả khi công ty giải thể. Hợp đồng lao động sẽ bị chấm dứt khi công ty giải thể, nhưng quyền lợi của người lao động phải được đảm bảo đầy đủ theo quy định.

Nếu công ty không hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội hoặc không trả lại các giấy tờ của người lao động, họ sẽ phải chịu mức phạt hành chính. Đây là biện pháp bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo rằng họ không bị thiệt thòi trong quá trình giải thể của công ty.

Xem thêm chi tiết bài viết: Người lao động được từ chối làm thêm giờ trong trường hợp đặc biệt không? – HDS Lawfirm

Thông tin liên hệ 

 

 

Bài viết liên quan

Giao Kết Nhiều Hợp Đồng Lao Động: Những Điều Cần Biết

Khi xu hướng làm việc linh hoạt và tự do ngày càng trở nên phổ biến, việc giao kết nhiều…

Truy cứu trách nhiệm hình sự

Miễn Trách Nhiệm Hình Sự Là Gì?

Khi nói đến pháp luật hình sự, bạn có thể nghe thấy thuật ngữ “miễn trách nhiệm hình sự”. Nhưng…

Trách nhiệm vật chất là gì? Phân biệt trách nhiệm vật chất và kỷ luật lao động

Trong môi trường làm việc hiện đại, việc bảo vệ tài sản và quản lý nguồn nhân lực là một…

Một cá nhân có thể thành lập bao nhiêu doanh nghiệp?

Một cá nhân có thể thành lập bao nhiêu doanh nghiệp?

Việc thành lập doanh nghiệp là một trong những hoạt động quan trọng nhằm phát triển kinh tế. Vậy một…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *