HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG CÓ THỜI HẠN VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Trên thị trường lao động hiện nay, hợp đồng lao động có xác định thời hạn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhân sự của các doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn các điều khoản quan trọng và những lưu ý khi ký kết hợp đồng loại hợp đồng này. Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS tìm hiểu bài viết sau:

Thế nào là hợp đồng lao động có thời hạn?

Là Hợp đồng lao động trong đó thời gian làm việc của người lao động và quyền lợi của hai bên được xác định rõ ràng về thời hạn. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam (Bộ Luật lao động năm 2019), hợp đồng lao động có thời hạn là hợp đồng mà thời hạn làm việc được xác định từ trước và có thể có hiệu lực từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên (Không quá 3 năm)

Một số điểm cần lưu ý về hợp đồng lao động có thời hạn:

– Thời hạn làm việc: Đây là thời gian cụ thể mà người lao động cam kết làm việc cho công ty theo hợp đồng.

– Quyền lợi và nghĩa vụ: Cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền và nghĩa vụ được quy định rõ ràng trong hợp đồng, bao gồm mức lương, các khoản phúc lợi và các điều khoản khác.

– Cơ chế chấm dứt: Hợp đồng lao động có xác định thời hạn thường có các điều khoản về cơ chế chấm dứt, bao gồm cả các trường hợp chấm dứt hợp đồng trước thời hạn và các điều kiện cụ thể.

Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động có thời hạn thì báo trước bao nhiêu ngày?

Theo quy định của Bộ Luật lao động năm 2019, việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động xác định thời hạn phải tuân thủ quy định về thời hạn báo trước như sau:

– Đơn phương chấm dứt từ người lao động: Người lao động phải báo trước cho người sử dụng lao động về việc chấm dứt hợp đồng theo thời gian quy định trong hợp đồng. Thời gian báo trước này phải từ 30 ngày trở lên tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên và các quy định của công ty.

– Đơn phương chấm dứt từ người sử dụng lao động: Người sử dụng lao động cũng phải báo trước cho người lao động về việc chấm dứt hợp đồng. Thời gian báo trước này phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng và không thể ít hơn 45 ngày trước khi chấm dứt.

Việc báo trước giúp cả hai bên chuẩn bị cho quyết định chấm dứt hợp đồng một cách hợp lý và đảm bảo tính công bằng cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

Điều chỉnh thời hạn hợp đồng bằng phụ lục hợp đồng lao động như thế nào?

Phụ lục hợp đồng lao động là một công cụ linh hoạt để điều chỉnh các điều khoản của hợp đồng lao động, bao gồm cả thời hạn, khi cả hai bên đồng ý thay đổi những điều khoản ban đầu của hợp đồng. Điều chỉnh thời hạn hợp đồng bằng phụ lục thường diễn ra khi xuất hiện nhu cầu thay đổi thời gian làm việc của người lao động hoặc khi có những điều kiện mới phát sinh.

Các bước cơ bản để điều chỉnh thời hạn hợp đồng bằng phụ lục như sau:

– Thỏa thuận giữa hai bên: Cả người lao động và người sử dụng lao động cần thống nhất về các điều khoản mới được điều chỉnh trong phụ lục hợp đồng.

– Lập phụ lục hợp đồng: Sau khi thỏa thuận, hai bên cần lập phụ lục hợp đồng ghi rõ các thay đổi về thời gian hợp đồng và các điều khoản khác mà họ muốn điều chỉnh. Phụ lục này cần được hai bên ký kết để có giá trị pháp lý.

– Bảo quản phụ lục hợp đồng: Phụ lục hợp đồng sau khi được ký kết cần được bảo quản cẩn thận cùng với bản hợp đồng gốc để sử dụng trong trường hợp cần thiết và để tránh tranh cãi về sau.

Việc sử dụng phụ lục hợp đồng là một giải pháp linh hoạt và hợp lý để thay đổi các điều khoản trong hợp đồng lao động mà không cần phải ký kết một hợp đồng mới. Tuy nhiên, quan trọng là hai bên cần thỏa thuận một cách minh bạch và đảm bảo tính hợp pháp của các điều khoản mới thêm vào.

Nhìn chung

Hợp đồng lao động xác định thời hạn là một công cụ quản lý nhân sự linh hoạt và hiệu quả trong doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về định nghĩa, các quy định về đơn phương chấm dứt và cách điều chỉnh thời gian hợp đồng sẽ giúp cả người lao động và người sử dụng lao động thực hiện và quản lý hợp đồng một cách hiệu quả và hợp pháp. Nếu quý công ty cần hỗ trợ về lĩnh vực này, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý hoặc tư vấn nhân sự để có sự hướng dẫn chính xác và chi tiết hơn.

Bài viết liên quan

Giấy phép lao động hết hiệu lực trong những trường hợp nào?

Giấy phép lao động (GPLĐ) là một yếu tố thiết yếu giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp…

Khi nào Giấy phép lao động hết hiệu lực ?

Giấy phép lao động (GPLĐ) là một văn bản pháp lý quan trọng, cho phép người nước ngoài làm việc…

Thủ tục thực hiện tạm hoãn hợp đồng lao động đúng quy định pháp luật

Tạm hoãn hợp đồng lao động là một phần quan trọng trong quản lý nhân sự và thực hiện hợp…

Hồ Sơ, Thủ Tục Xin Xác Nhận Được Miễn Giấy Phép Lao Động

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam ngày càng thu hút nhiều lao động nước ngoài…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *