Tiền lương của công việc mới thấp hơn tiền lương cũ khi chuyển công việc khác thì giải quyết như thế nào?

Trong quá trình lao động, việc người lao động phải chuyển công việc hoặc thay đổi công việc là điều không hiếm gặp. Tuy nhiên, khi chuyển công việc mới, tiền lương của công việc mới có thể thấp hơn so với công việc cũ, khiến người lao động lo lắng về quyền lợi của mình. Vậy, pháp luật quy định như thế nào khi tiền lương của công việc mới thấp hơn tiền lương của công việc cũ?

Trong bài viết này của Công ty Luật TNHH HDS, chúng ta sẽ tìm hiểu các quy định pháp lý liên quan và cách giải quyết khi người lao động đối diện với tình huống này.

Tiền lương của công việc mới thấp hơn tiền lương cũ khi chuyển công việc khác thì giải quyết như thế nào?

Quy định của Bộ luật Lao động về chuyển công việc khác

Theo Điều 29 Bộ luật Lao động 2019, khi người lao động chuyển sang làm công việc khác so với hợp đồng lao động, tiền lương sẽ được điều chỉnh theo công việc mới. Tuy nhiên, pháp luật cũng bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp tiền lương của công việc mới thấp hơn công việc cũ. Cụ thể, nếu tiền lương của công việc mới thấp hơn công việc cũ, người lao động sẽ được giữ nguyên tiền lương của công việc cũ trong thời gian 30 ngày làm việc. Đây là một khoảng thời gian giúp người lao động thích nghi với công việc mới mà không bị giảm sút thu nhập quá nhanh.

Quy định về mức lương tối thiểu của công việc mới

Theo pháp luật, tiền lương của công việc mới không thể thấp hơn 85% tiền lương của công việc cũ, nhưng cũng không được thấp hơn mức lương tối thiểu do nhà nước quy định. Điều này đảm bảo rằng người lao động không bị thiệt thòi khi chuyển sang công việc mới mà mức lương không đủ sống. Điều này tạo ra sự công bằng trong việc chuyển đổi công việc mà vẫn đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.

Điều này có nghĩa là dù có sự chuyển đổi công việc, người lao động vẫn sẽ nhận được tiền lương hợp lý tương xứng với năng lực và công việc mà họ đang làm. Đồng thời, việc duy trì mức lương ít nhất bằng 85% lương cũ trong thời gian 30 ngày cũng giúp người lao động không bị ảnh hưởng quá lớn về tài chính trong giai đoạn chuyển đổi.

Những điều kiện cần thiết khi chuyển công việc khác

Pháp luật cũng yêu cầu rằng khi người lao động được chuyển sang công việc khác, công ty phải có sự thỏa thuận với người lao động và có thể đưa ra các lý do hợp lý cho việc thay đổi công việc. Việc chuyển công việc phải được sự đồng ý của người lao động, và công ty cần đảm bảo rằng việc thay đổi này không làm giảm sút quyền lợi của người lao động, đặc biệt là tiền lương và các phúc lợi khác.

Người lao động có được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi không được bố trí theo đúng công việc trong hợp đồng không?

Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động

Khi người lao động không được bố trí công việc đúng với hợp đồng lao động, họ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần phải báo trước, theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong những trường hợp sau:

  • Không được bố trí theo đúng công việc hoặc địa điểm làm việc đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
  • Không được bảo đảm các điều kiện làm việc theo thỏa thuận.

Đây là quyền lợi quan trọng giúp bảo vệ người lao động trong trường hợp họ không nhận được công việc hoặc điều kiện làm việc như đã cam kết trong hợp đồng lao động. Vì vậy, nếu công ty không tuân thủ những điều khoản đã ký kết trong hợp đồng, người lao động có quyền đưa ra quyết định chấm dứt hợp đồng mà không phải thông báo trước.

Điều kiện để đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động

Để có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp này, người lao động không cần phải thông báo trước cho người sử dụng lao động, trừ khi có các trường hợp quy định tại Điều 29 của Bộ luật Lao động. Điều này có nghĩa là nếu người lao động không được làm đúng công việc hoặc địa điểm đã thỏa thuận, họ có thể quyết định nghỉ việc ngay mà không cần thông báo.

Tuy nhiên, nếu công ty có lý do hợp lý để thay đổi công việc hoặc địa điểm làm việc, hoặc nếu có sự thỏa thuận khác với người lao động, thì quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng này có thể không được áp dụng. Do đó, người lao động cần phải xem xét kỹ các điều khoản trong hợp đồng lao động và các quy định của pháp luật trước khi quyết định chấm dứt hợp đồng.

Chuyển người lao động làm công việc khác so với hợp đồng lao động không đúng lý do bị xử phạt như thế nào?

 Vi phạm quy định về chuyển công việc khác không đúng lý do

Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động có thể bị xử phạt nếu chuyển người lao động làm công việc khác so với hợp đồng lao động mà không có lý do chính đáng hoặc không có sự đồng ý của người lao động. Cụ thể, người sử dụng lao động có thể bị phạt từ 3.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng nếu vi phạm các quy định sau:

  • Bố trí người lao động làm việc ở địa điểm khác với địa điểm làm việc đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động, trừ các trường hợp quy định tại Điều 29 của Bộ luật Lao động 2019.
  • Chuyển người lao động làm công việc khác mà không có sự đồng ý của người lao động, hoặc không có văn bản đồng ý của người lao động.

Đây là một biện pháp nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, đảm bảo rằng người sử dụng lao động không lạm dụng quyền lực của mình để thay đổi công việc hoặc địa điểm làm việc của người lao động một cách tùy tiện.

Biện pháp khắc phục hậu quả

Bên cạnh việc bị phạt tiền, người sử dụng lao động còn có thể bị yêu cầu thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm:

  • Buộc người sử dụng lao động phải bố trí lại người lao động làm việc ở địa điểm hoặc công việc đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
  • Buộc người sử dụng lao động phải nhận lại người lao động và trả tiền lương cho họ trong những ngày không nhận người lao động trở lại làm việc sau khi hết thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động.
  • Buộc người sử dụng lao động phải bố trí người lao động làm công việc đúng với hợp đồng lao động đã giao kết.

Các biện pháp này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và khắc phục hậu quả cho những hành vi vi phạm quy định về hợp đồng lao động.

Kết luận

Việc chuyển công việc và tiền lương có thể là một trong những vấn đề phức tạp trong quan hệ lao động. Tuy nhiên, với các quy định của Bộ luật Lao động và các nghị định hướng dẫn thi hành, người lao động được bảo vệ quyền lợi trong trường hợp công việc mới có tiền lương thấp hơn công việc cũ.

Đồng thời, nếu công ty không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng lao động, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước. Pháp luật cũng quy định xử phạt hành chính đối với người sử dụng lao động có hành vi vi phạm quy định về chuyển công việc của người lao động không đúng lý do hoặc không có sự đồng ý của họ.

Tất cả những quy định này đều nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động trong môi trường làm việc. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.

Xem thêm chi tiết bài viết: Người lao động có được nghỉ hưởng nguyên lương khi người thân mất không? – HDS Lawfirm

Thông tin liên hệ 

 

Bài viết liên quan

Bất động sản và động sản

Bất động sản và động sản

Bài viết này hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS sẽ làm rõ khái niệm, đặc điểm, các loại hình và…

Nghĩa vụ của người không trực tiếp nuôi con sau ly hôn

Nghĩa vụ của người không trực tiếp nuôi con sau ly hôn

Trong bài viết này Công ty Luật TNHH HDS sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa vụ của người không…

Đối tượng quyền liên quan được bảo hộ 

Đối tượng quyền liên quan được bảo hộ

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Đối tượng quyền liên quan được…

Các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp

Các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp

Các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định pháp luật hiện nay gồm những đối tượng…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *