Được tự do giao kết hợp đồng lao động nhưng không được trái với điều gì?

Giao kết hợp đồng lao động là một trong những bước quan trọng trong quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, trong quá trình giao kết hợp đồng lao động, cả hai bên đều có quyền tự do lựa chọn các điều khoản của hợp đồng. Mặc dù vậy, quyền tự do này không phải là quyền tuyệt đối và không được thực hiện trái với các quy định của pháp luật.

Vậy thì, khi giao kết hợp đồng lao động, người lao động và người sử dụng lao động không được phép vi phạm những điều gì? Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Công ty Luật TNHH HDS.

Quy định về nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động

Theo Điều 15 Bộ luật Lao động năm 2019, việc giao kết hợp đồng lao động phải đảm bảo nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực. Cụ thể, Điều này quy định:

  • Tự nguyện: Cả hai bên tham gia vào việc giao kết hợp đồng phải tự nguyện và không bị ép buộc.
  • Bình đẳng: Không có sự phân biệt đối xử giữa người lao động và người sử dụng lao động. Cả hai bên đều có quyền và nghĩa vụ như nhau.
  • Thiện chí và hợp tác: Cả hai bên phải có thiện chí trong quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng lao động.
  • Trung thực: Thông tin cung cấp trong quá trình giao kết hợp đồng phải là sự thật, không có sự gian dối hay che giấu thông tin.

Tự do giao kết hợp đồng lao động nhưng không được trái với pháp luật là nguyên tắc quan trọng trong Bộ luật Lao động. Tuy nhiên, quyền tự do này không thể vượt qua các giới hạn nhất định, bao gồm:

  • Không trái pháp luật: Các điều khoản trong hợp đồng lao động không được trái với các quy định của pháp luật lao động và các văn bản pháp lý khác có liên quan.
  • Không trái với thỏa ước lao động tập thể: Nếu có thỏa ước lao động tập thể đã được ký kết tại nơi làm việc, các điều khoản trong hợp đồng lao động không được trái với các quy định trong thỏa ước này.
  • Không trái với đạo đức xã hội: Các điều khoản trong hợp đồng lao động không được vi phạm đạo đức xã hội, bảo vệ quyền lợi của người lao động, không xâm phạm vào quyền cơ bản của con người.

Như vậy, việc giao kết hợp đồng lao động phải tuân thủ các nguyên tắc này và không được trái với các quy định của pháp luật. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động, tạo dựng một môi trường làm việc minh bạch và công bằng.

Có thể giao kết hợp đồng lao động loại nào?

Căn cứ vào Điều 20 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động có thể được giao kết dưới hai hình thức cơ bản là hợp đồng lao động xác định thời hạnhợp đồng lao động không xác định thời hạn. Cụ thể như sau:

  • Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng mà trong đó các bên không xác định thời hạn cụ thể của hợp đồng lao động, nghĩa là hợp đồng lao động này sẽ có hiệu lực cho đến khi có sự chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật.
  • Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Đây là hợp đồng lao động mà các bên đã xác định một khoảng thời gian cụ thể, trong đó thời gian này không được kéo dài quá 36 tháng kể từ thời điểm có hiệu lực của hợp đồng. Nếu hết thời gian hợp đồng mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc thì hai bên phải ký hợp đồng lao động mới trong vòng 30 ngày.

Đây là hai loại hợp đồng chính mà người sử dụng lao động và người lao động có thể lựa chọn khi giao kết hợp đồng lao động. Việc lựa chọn loại hợp đồng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu công việc, thời gian làm việc và sự thỏa thuận giữa hai bên. Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn, nếu hết thời hạn mà không có sự điều chỉnh thì hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.

Cũng theo quy định tại Điều 20, khi hết thời hạn hợp đồng lao động mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc, các quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích của cả hai bên sẽ được duy trì theo hợp đồng lao động đã ký cho đến khi ký hợp đồng lao động mới.

Người lao động cung cấp thông tin không trung thực khi giao kết hợp đồng lao động có được đơn phương chấm dứt hợp đồng không?

Việc cung cấp thông tin không trung thực trong quá trình giao kết hợp đồng lao động là một hành vi vi phạm nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Điều này được quy định tại Điều 36 của Bộ luật Lao động 2019. Theo đó, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu người lao động cung cấp thông tin không trung thực trong quá trình giao kết hợp đồng lao động.

Cụ thể, nếu người lao động cung cấp thông tin sai lệch hoặc gian dối ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần phải thông báo trước. Việc này áp dụng trong trường hợp người lao động cung cấp các thông tin không chính xác về bản thân mình, chẳng hạn như về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, hoặc các thông tin cá nhân có thể ảnh hưởng đến công việc sau khi được tuyển dụng.

Điều này được quy định tại Điều 36, Khoản 1, Điểm g của Bộ luật Lao động năm 2019. Trong đó, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu phát hiện người lao động cung cấp không trung thực thông tin theo quy định tại Điều 16 của Bộ luật này.

Ngoài ra, người lao động cũng có thể bị xử lý kỷ luật nếu hành vi gian dối của họ bị phát hiện trong quá trình tuyển dụng hoặc trong suốt thời gian làm việc. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động mà còn có thể gây thiệt hại cho người sử dụng lao động.

Kết luận

Việc giao kết hợp đồng lao động là một quyền của người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, quyền này không phải là quyền tuyệt đối và phải tuân thủ các nguyên tắc pháp lý. Người lao động và người sử dụng lao động cần hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến giao kết hợp đồng lao động để đảm bảo quyền lợi của mình, tránh vi phạm pháp luật cũng như các tranh chấp không đáng có.

Cung cấp thông tin trung thực trong quá trình giao kết hợp đồng là điều cực kỳ quan trọng, nếu không có thể dẫn đến việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và các hậu quả pháp lý khác. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.

Xem thêm chi tiết bài viết: Người lao động có được nghỉ hưởng nguyên lương khi người thân mất không? – HDS Lawfirm

Thông tin liên hệ 

 

Bài viết liên quan

Các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp

Các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp

Các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định pháp luật hiện nay gồm những đối tượng…

Chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng khi nào?

Chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng khi nào?

Chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng là một chủ đề pháp lý quan trọng, liên quan mật thiết đến quyền…

Chủ sở hữu đối tượng sở hữu công nghiệp

Chủ sở hữu đối tượng sở hữu công nghiệp

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Chủ sở hữu đối tượng sở…

Vật tiêu hao và vật không tiêu hao

Vật tiêu hao và vật không tiêu hao

Bài viết này  Công ty Luật TNHH HDS sẽ làm rõ khái niệm, đặc điểm, phân loại về vật tiêu hao…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *