Người sử dụng lao động ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn với người lao động nước ngoài được không?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ngày càng nhiều người lao động nước ngoài tìm kiếm cơ hội làm việc tại Việt Nam. Điều này đặt ra nhiều câu hỏi cho người sử dụng lao động về các quy định pháp lý liên quan đến việc ký kết hợp đồng lao động với họ. Bài viết này của Công ty Luật TNHH HDS sẽ giúp bạn hiểu được câu hỏi quan trọng là: “Người sử dụng lao động ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn với người lao động nước ngoài được không?”

Người sử dụng lao động ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn với người lao động nước ngoài được không?

Theo khoản 3 Điều 2 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam cũng thuộc đối tượng áp dụng:

– Người lao động, người học nghề, người tập nghề và người làm việc không có quan hệ lao động.

– Người sử dụng lao động.

– Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

– Cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động.

Điều này có nghĩa là người lao động nước ngoài có quyền lợi và nghĩa vụ tương tự như người lao động Việt Nam.

Theo Điều 151 của Bộ luật Lao động 2019, thời hạn của hợp đồng lao động đối với người lao động nước ngoài không được vượt quá thời hạn của Giấy phép lao động. Điều này có nghĩa là:

– Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Không thể áp dụng cho người lao động nước ngoài, vì hợp đồng này sẽ không thể tuân thủ theo thời hạn của Giấy phép lao động.

– Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài có thể thỏa thuận giao kết nhiều lần hợp đồng lao động xác định thời hạn.

Tóm lại, người sử dụng lao động tại Việt Nam không thể ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn với người lao động nước ngoài, vì điều này không tuân thủ quy định về thời hạn của Giấy phép lao động.

Một số lưu ý khi sử dụng, ký hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài tại Việt Nam

Khi ký kết hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài, người sử dụng lao động cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau:

Giấy phép lao động:

Người lao động nước ngoài bắt buộc phải có Giấy phép lao động hợp lệ để làm việc tại Việt Nam. Người sử dụng lao động cần đảm bảo rằng người lao động nước ngoài đã có Giấy phép lao động trước khi ký kết hợp đồng.

Nội dung hợp đồng lao động:

Hợp đồng lao động cần phải bao gồm các thông tin cụ thể như:

– Thông tin cá nhân của người lao động.

– Thời gian làm việc.

– Mức lương và chế độ đãi ngộ.

– Điều kiện làm việc.

– Quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.

Quyền lợi của người lao động nước ngoài:

Người lao động nước ngoài tại Việt Nam có quyền lợi tương tự như người lao động Việt Nam, bao gồm:

– Quyền được hưởng lương.

– Quyền nghỉ ngơi và nghỉ phép.

– Quyền tham gia bảo hiểm xã hội (nếu có thỏa thuận).

## 3. Có trường hợp nào người lao động nước ngoài tại Việt Nam không cần giấy phép lao động hay không?

Theo quy định hiện hành, không phải tất cả người lao động nước ngoài đều cần Giấy phép lao động để làm việc tại Việt Nam. Dưới đây là một số trường hợp không cần Giấy phép lao động:

Các trường hợp miễn Giấy phép lao động:

– Nhà đầu tư nước ngoài: Người nước ngoài là nhà đầu tư hoặc thành viên góp vốn vào công ty tại Việt Nam.

– Giám đốc điều hành: Những người giữ chức vụ giám đốc điều hành trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

– Công dân nước ngoài: Những người có quan hệ thân thuộc với các cá nhân tại Việt Nam (vợ/chồng, con cái của công dân Việt Nam).

Thời gian tạm trú

Những người nước ngoài đến Việt Nam với mục đích tạm trú dưới 3 tháng, chẳng hạn như tham gia hội nghị, hội thảo, hoặc các hoạt động tương tự cũng không cần Giấy phép lao động

Công việc ngắn hạn: Nếu người lao động nước ngoài chỉ thực hiện các công việc ngắn hạn, dưới 3 tháng mà không ký hợp đồng lao động, họ cũng không cần Giấy phép lao động.

Kết luận

Người sử dụng lao động tại Việt Nam không thể ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn với người lao động nước ngoài do các quy định về Giấy phép lao động. Họ phải tuân thủ các quy định liên quan và đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp có thể phát sinh.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và cần thiết cho bạn về việc ký hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài tại Việt Nam.Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HDS để được hỗ trợ cụ thể.

Xem thêm bài viết: Người Lao Động Là Ai? Người Lao Động Có Quyền Gì? – HDS Lawfirm

Thông tin liên hệ 

 

Bài viết liên quan

Quy định về chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận

Quy định về chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận

Chế độ tài sản của vợ chồng là một vấn đề quan trọng trong hôn nhân. Bài viết này, Công…

Chuyển Nhượng Đơn Đăng Ký Nhãn Hiệu

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Chuyển Nhượng Đơn Đăng Ký Nhãn…

Hành Vi Xâm Phạm Quyền Đối Với Sáng Chế

Hành Vi Xâm Phạm Quyền Đối Với Sáng Chế

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Hành Vi Xâm Phạm Quyền Đối…

Giao Kết Nhiều Hợp Đồng Lao Động: Những Điều Cần Biết

Khi xu hướng làm việc linh hoạt và tự do ngày càng trở nên phổ biến, việc giao kết nhiều…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *