Tài sản chung của vợ chồng gồm những gì?

Tài sản chung của vợ chồng gồm những gì?

Chế độ tài sản chung của vợ chồng là một trong những nội dung quan trọng và phức tạp trong pháp luật hôn nhân và gia đình. Hiểu rõ về tài sản chung của vợ chồng giúp các cặp đôi quản lý tài sản hiệu quả và tránh những tranh chấp không đáng có. Trong bài viết này,  Công ty Luật TNHH HDS  sẽ đi sâu vào tìm hiểu tài sản chung của vợ chồng gồm những gì, theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam.

Tài sản chung của vợ chồng là gì?

Tài sản chung của vợ chồng là tài sản mà cả hai vợ chồng cùng sở hữu và quản lý trong suốt thời gian hôn nhân. Theo Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo lập, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh và các khoản thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định khác.

Các loai tài sản chung của vợ chồng

Tài sản được tạo lập trong thời kì hôn nhân

a. Thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh

Tất cả thu nhập từ lao động, sản xuất và kinh doanh của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân đều được coi là tài sản chung. Điều này bao gồm:

  • Lương và tiền công: Tiền lương, tiền công và các khoản phụ cấp mà vợ hoặc chồng nhận được từ công việc chính và công việc phụ.
  • Tiền thưởng: Các khoản tiền thưởng từ công việc như thưởng doanh số, thưởng cuối năm, thưởng hiệu suất.
  • Thu nhập từ hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cá nhân, công ty riêng, hay các dự án đầu tư mà vợ hoặc chồng tham gia.

b. Thu nhập từ quyền Sở hữu trí tuệ

Các khoản thu nhập từ quyền sở hữu trí tuệ mà vợ hoặc chồng nhận được trong thời kỳ hôn nhân cũng là tài sản chung. Ví dụ:

  • Tiền bản quyền: Tiền bản quyền từ sách, nhạc, phim ảnh, và các tác phẩm nghệ thuật khác.
  • Tiền từ sáng chế: Tiền từ việc bán hoặc cấp phép sử dụng sáng chế, giải pháp hữu ích.

c. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng

Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân cũng được coi là tài sản chung. Điều này bao gồm:

  • Hoa lợi: Sản phẩm tự nhiên mà tài sản riêng sinh ra, ví dụ: Trái cây từ vườn cây ăn quả, vật nuôi từ gia súc.
  • Lợi tức: Khoản tiền thu được từ việc khai thác tài sản riêng, ví dụ: Tiền cho thuê nhà, tiền lãi từ tiền gửi ngân hàng.

d. Tài sản mua sắm từ thu nhập chung

Bất kỳ tài sản nào mà vợ chồng mua sắm, đầu tư hoặc tích lũy từ thu nhập chung trong thời kỳ hôn nhân đều được coi là tài sản chung. Ví dụ:

  • Bất động sản: Nhà cửa, đất đai, căn hộ mua từ thu nhập chung.
  • Động sản: Xe cộ, trang sức, thiết bị gia đình, đồ nội thất mua từ thu nhập chung.

e. Tài sản được tặng cho chung

Nếu vợ chồng cùng nhận được tài sản tặng cho chung từ cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng trong thời kỳ hôn nhân, tài sản này sẽ được coi là tài sản chung. Ví dụ:

  • Quà tặng cưới: Quà tặng từ gia đình, bạn bè trong dịp cưới.
  • Quà tặng trong các dịp lễ: Quà tặng trong các dịp lễ, tết, sinh nhật mà vợ chồng cùng nhận.

f. Tài sản được hưởng thừa kế chung

Tài sản mà vợ chồng cùng nhận được từ di chúc hoặc theo pháp luật thừa kế trong thời kỳ hôn nhân cũng là tài sản chung. Điều này bao gồm: Di sản thừa kế: Tài sản mà vợ chồng cùng nhận từ di chúc hoặc thừa kế theo pháp luật nếu không có quy định rõ ràng về việc chia tài sản riêng.

g. Quyền sử dụng đất được Nhà nước giao trong thời kì hôn nhân

Quyền sử dụng đất mà Nhà nước giao cho vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp đất giao riêng cho vợ hoặc chồng theo quy định của pháp luật về đất đai, cũng là tài sản chung. Ví dụ:

  • Đất ở: Đất ở được Nhà nước cấp cho cả hai vợ chồng.
  • Đất nông nghiệp: Đất nông nghiệp được Nhà nước giao cho cả hai vợ chồng để sản xuất.

h. Các tài sản khác

Ngoài những tài sản đã nêu trên, các tài sản khác được pháp luật quy định là tài sản chung của vợ chồng cũng được xem là tài sản chung. Điều này bao gồm bất kỳ tài sản nào mà pháp luật không quy định rõ ràng là tài sản riêng của mỗi bên.

Nguyên tắc quản lý và sử dụng tài sản chung

Bình đẳng trong quản lý

Cả hai vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản chung. Quyền này được đảm bảo bởi pháp luật và không thể bị tước bỏ bởi bất kỳ thỏa thuận nào.

Sử dụng hợp lý

Việc sử dụng tài sản chung phải nhằm mục đích hợp lý, không gây thiệt hại cho lợi ích chung của gia đình. Ví dụ:

  • Chi tiêu hàng ngày: Chi tiêu cho các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của gia đình.
  • Đầu tư, kinh doanh: Sử dụng tài sản chung để đầu tư, kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận cho cả gia đình.

Định đoạt tài sản

Các quyết định liên quan đến việc bán, tặng cho, thế chấp hoặc giao dịch tài sản chung cần có sự thỏa thuận của cả hai vợ chồng. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tránh các tranh chấp không đáng có.

Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài chung của vợ chồng được quy định như thế nào?

Theo Điều 13 Nghị định 126/2014/NĐ-CP thì việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung giữa vợ và chồng được quy định:

  • Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung do vợ chồng thỏa thuận. Trong trường hợp vợ hoặc chồng xác lập, thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản chung để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình thì được coi là có sự đồng ý của bên kia, trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 35 của Luật Hôn nhân và gia đình.
  • Trong trường hợp vợ hoặc chồng định đoạt tài sản chung vi phạm quy định tại Khoản 2 Điều 35 của Luật Hôn nhân và gia đình thì bên kia có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu và giải quyết hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu.

Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng bao gồm:

  • Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập, nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà theo quy định của pháp luật vợ chồng cùng phải chịu trách nhiệm;
  • Nghĩa vụ do vợ hoặc chồng thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình;
  • Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung;
  • Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì, phát triển khối tài sản chung hoặc để tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình;
  • Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con gây ra mà theo quy định của Bộ luật dân sự thì cha mẹ phải bồi thường;
  • Nghĩa vụ khác theo quy định của các luật có liên quan.

Tài sản chung của vợ chồng là một khái niệm quan trọng trong quan hệ hôn nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Hiểu rõ và tuân thủ các quy định về tài sản chung sẽ giúp vợ chồng quản lý tài sản hiệu quả hơn, đồng thời tránh được những tranh chấp không đáng có trong quá trình sống chung và khi có sự kiện pháp lý xảy ra như ly hôn.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về việc xác lập chế độ tài sản vợ chồng, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý của HDS để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Thông tin liên hệ

Bài viết liên quan

Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau ly hôn

Nghĩa Vụ Cấp Dưỡng Cho Con Sau Ly Hôn

Khi một cuộc hôn nhân kết thúc bằng việc ly hôn, một trong những vấn đề quan trọng nhất cần…

Thỏa Thuận Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động

Trên con đường quản lý nhân sự của một tổ chức, việc thực hiện thỏa thuận chấm dứt hợp đồng…

Hành vi xâm phạm quyền với thiết kế bố trí

Hành vi xâm phạm quyền với thiết kế bố trí

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Hành vi xâm phạm quyền với…

Gia hạn kiểu dáng công nghiệp

Gia hạn kiểu dáng công nghiệp

Hãy cùng Công ty Luật TNHH HDS chia sẻ thông tin chi tiết về Gia Hạn Kiểu Dáng Công Nghiệp,…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *